Thép hộp vuông 180×180 độ dày 4mm, 5mm, 6mm, 8mm, 10mm, 12mm. Tôn thép Sáng Chinh giao thép đến tận nơi, chúng tôi sẽ xuất hóa đơn bán hàng rõ ràng & cụ thể.
Nhu cầu sử dụng loại thép hộp vuông 180×180 độ dày 4mm, 5mm, 6mm, 8mm, 10mm, 12mm tại các tỉnh Phía Nam đang tăng cao, quý khách hãy gọi qua số hotline để được tư vấn chi tiết hơn: 0949 286 777 – 0937 200 900 – 0907 137 555 – 097 5555 055 – 0909 936 937
Thép hộp vuông 180×180 độ dày 4mm, 5mm, 6mm, 8mm, 10mm, 12mm
Bảng báo giá thép hộp vuông 180×180 luôn đem đến nhiều thông tin bổ ích nhất.
Dịch vụ trọn gói nên tiết kiệm thời gian và kinh phí cho chủ đầu tư
Đường dây nóng: 097.5555.055 – 0909.936.937 – 0907 137 555 – 0949 286 777 – 0932 117 666
BẢNG GIÁ THÉP HỘP VUÔNG ĐEN SIZE LỚN ĐẶC BIỆT DÀY VÀ SIÊU DÀY (TRONG NƯỚC – NHẬP KHẨU) | ||||||||||
Kích thước |
|
2.5 | 2.8 | 3 | 3.2 | 3.5 | 3.8 | 4 | ||
40×40 | – | – | 896,390 | – | – | – | 786,770 | |||
50×50 | – | – | 770,240 | – | – | – | 1,005,430 | |||
60×60 | – | – | – | – | – | – | 1,223,800 | |||
65×65 | – | – | – | – | – | – | – | |||
70×70 | – | – | – | – | – | – | – | |||
75×75 | – | – | 1,170,440 | 1,244,100 | 1,354,010 | 1,462,470 | 1,534,100 | |||
80×80 | – | – | – | – | – | – | 1,660,830 | |||
90×90 | 16 | – | – | – | – | – | – | 1,879,490 | ||
100×100 | 16 | 1,325,010 | 1,478,420 | 1,580,210 | 1,681,130 | 1,831,930 | 1,981,570 | 2,080,460 | ||
100×150 | 12 | 1,666,340 | 1,860,930 | 1,989,980 | 2,118,160 | 2,310,140 | 2,500,670 | 2,626,820 | ||
100×200 | 8 | 2,007,960 | 2,243,440 | 2,399,750 | 2,555,480 | 2,788,060 | 3,019,480 | 3,173,180 | ||
120×120 | – | – | – | – | – | – | 2,535,180 | |||
125×125 | 9 | 1,666,920 | 1,861,452 | 1,990,386 | 2,118,798 | 2,310,546 | 2,500,902 | 2,627,226 | ||
140×140 | – | – | – | – | – | – | 2,972,210 | |||
150×150 | 9 | 2,007,960 | 2,243,440 | 2,399,750 | 2,555,480 | 2,788,060 | 3,019,480 | 3,173,180 | ||
160×160 | – | – | – | – | – | – | – | |||
175×175 | 9 | 2,350,392 | 2,626,878 | 2,810,448 | 2,993,496 | 3,267,198 | 3,539,682 | 3,720,642 | ||
180×180 | – | – | – | – | – | – | – | |||
200×200 | 4 | – | – | – | – | – | – | 4,265,900 | ||
250×250 | 4 | – | – | – | – | – | – | 5,445,620 | ||
300×300 | – | – | – | – | – | – | – |
BẢNG GIÁ THÉP HỘP VUÔNG ĐEN SIZE LỚN ĐẶC BIỆT DÀY VÀ SIÊU DÀY (TRONG NƯỚC – NHẬP KHẨU) | ||||||||||
Kích thước |
|
4.5 | 5 | 5.5 | 6 | 6.5 | 7 | 7.5 | ||
40×40 | – | 956,130 | – | – | – | – | – | |||
50×50 | – | 1,229,310 | – | 1,442,460 | – | – | – | |||
60×60 | – | 1,502,490 | – | 1,770,160 | – | – | – | |||
65×65 | – | 1,639,080 | – | 1,934,010 | – | – | – | |||
70×70 | – | 1,775,670 | – | – | – | – | – | |||
75×75 | – | 1,912,260 | – | 2,262,000 | – | – | – | |||
80×80 | – | 2,048,850 | – | 2,425,850 | – | – | – | |||
90×90 | 16 | – | 2,294,190 | 2,505,252 | 2,713,182 | 2,917,632 | 3,118,950 | – | ||
100×100 | 16 | 2,325,800 | 2,595,210 | 2,806,098 | 3,081,540 | 3,273,114 | 3,501,576 | – | ||
100×150 | 12 | 2,940,600 | 3,250,842 | 3,557,778 | 3,861,234 | 4,161,384 | 4,458,402 | – | ||
100×200 | 8 | 3,555,110 | 3,986,514 | 4,309,458 | 4,681,296 | 5,049,828 | 5,415,054 | – | ||
120×120 | – | 3,141,570 | – | 3,737,230 | – | – | – | |||
125×125 | 9 | 2,940,774 | 3,250,842 | 3,557,778 | 3,861,234 | 4,161,384 | 4,458,402 | – | ||
140×140 | – | 3,687,930 | – | – | – | – | – | |||
150×150 | 9 | 3,555,110 | 3,934,314 | 4,309,458 | 4,681,296 | 5,049,828 | 5,415,054 | – | ||
160×160 | – | 4,234,290 | – | 5,048,320 | – | – | – | |||
175×175 | 9 | 4,170,780 | 4,617,612 | 5,061,138 | 5,501,358 | 5,938,272 | 6,371,880 | – | ||
180×180 | – | – | – | 5,704,010 | – | – | – | |||
200×200 | 4 | 4,784,420 | 5,299,750 | 5,811,600 | 6,320,260 | 6,825,730 | 7,327,720 | 7,826,520 | ||
250×250 | 4 | 6,013,730 | 6,665,650 | 7,314,090 | 7,959,340 | 8,601,400 | 9,239,980 | 9,875,370 | ||
300×300 | – | – | – | 9,637,860 | – | – | – |
BẢNG GIÁ THÉP HỘP VUÔNG ĐEN SIZE LỚN ĐẶC BIỆT DÀY VÀ SIÊU DÀY (TRONG NƯỚC – NHẬP KHẨU) | ||||||||||
Kích thước |
|
8 | 8.5 | 9 | 9.5 | 10 | 12 | |||
40×40 | – | – | – | – | – | – | ||||
50×50 | – | – | – | – | – | – | ||||
60×60 | – | – | – | – | – | – | ||||
65×65 | – | – | – | – | – | – | ||||
70×70 | – | – | – | – | – | – | ||||
75×75 | – | – | – | – | – | – | ||||
80×80 | 3,147,080 | – | – | – | – | – | ||||
90×90 | 16 | 3,758,980 | – | – | – | – | – | |||
100×100 | 16 | 4,021,140 | – | – | – | 4,917,240 | 5,769,550 | |||
100×150 | 12 | 5,288,730 | – | – | – | – | – | |||
100×200 | 8 | 6,381,450 | – | – | 7,539,130 | 7,922,220 | – | |||
120×120 | 4,895,490 | – | – | – | 6,009,960 | – | ||||
125×125 | 9 | 5,113,860 | – | – | – | 6,254,140 | – | |||
140×140 | – | – | – | – | – | – | ||||
150×150 | 9 | 6,206,580 | – | – | – | 7,649,040 | 9,047,710 | |||
160×160 | 6,643,610 | – | – | – | – | – | ||||
175×175 | 9 | – | – | – | – | – | – | |||
180×180 | 7,517,960 | – | – | – | – | – | ||||
200×200 | 4 | 8,322,130 | 8,814,550 | 9,303,490 | 9,789,240 | 10,271,510 | 12,325,870 | |||
250×250 | 4 | 10,507,570 | 11,136,580 | 11,762,110 | 12,384,450 | 13,003,310 | 15,604,030 | |||
300×300 | 12,762,900 | – | – | – | 15,844,440 | – | ||||
GIÁ CÓ THỂ THAY ĐỔI THEO THỊ TRƯỜNG. LIÊN HỆ HOTLINE 0909 936 937 – 0975 555 055 ĐỂ CÓ GIÁ MỚI NHẤT VÀ CHÍNH SÁCH CHIẾT KHẤU ƯU ĐÃI |
1 số điều cần lưu ý:
Nhận hàng :
- Thép hộp vuông 180×180 giao theo cách đếm số cây.
Giá trên bảng :
- Phí vận chuyển sắt thép nói chung sẽ có sự thay đổi tùy khu vực. 10% thuế VAT cho các quận huyện thuộc TPHCM, và các tỉnh thành lân cận xung quanh
- Đơn vào cung ứng với số lượng như yếu cầu
- Tùy vào số lượng. Giao hàng trong vòng 6 tiếng kể từ khi nhận được đơn hàng
- Mác thép và thông tin sản phẩm rõ ràng
- Sau khâu kiểm tra hàng hóa, quý khách thanh toán số dư còn lại cho chúng tôi
- Sau khi số lượng thép được kiểm tra xong thì chúng tôi sẽ thanh toán chi phí. Xuất trình đầy đủ mọi chứng từ, hóa đơn
- Đơn giá giảm khi đơn hàng lớn. Bởi vậy, khách hàng xin hãy vui lòng gọi tới Phòng Kinh Doanh để được tư vấn giá cả mới nhất.
Trong sản xuất, thép hộp vuông 180×180 có những tiêu chuẩn nào?
Hiểu một cách đơn giản, thép hộp vuông 180×180 được đúc kết thành một khối liền mạch. Sản phẩm ra đời ngày sau quá trình ép phôi thép sau khi luyện kim.
Trong sản xuất, cũng như là trước khi ra mắt thị trường thì thép hộp vuông 180×180 có chất lượng phải đạt các yêu cầu tiêu chuẩn sau đây:
– Thép vuông 180×180 có chiều dài đặc trưng: 6m, 12m
– Bên cạnh nhập sản phẩm từ nhà máy trong nước, chúng tôi còn nhập tại thị trường nước ngoài như: Hàn Quốc, Ấn Độ, Mỹ, Úc, Trung Quốc, Đài Loan,..
– Tiêu chuẩn thép hộp vuông 180×180: ASTM A106, A213-T91 ,A213-T23, A53, A213-T22, X52, X42,..
Thép hộp vuông 180×180 được ứng dụng như thế nào?
Thép hộp vuông 180×180 được phân loại ra rất nhiều quy cách. Vì công trình kiến trúc ngày nay càng ngày càng đa dạng, và thép hộp vuông 180×180 đã đáp ứng được các yêu cầu về xây dựng
Thép hộp vuông 180×180 được ứng dụng nhiều trong thực tế để làm ống dẫn nước tại các công trình xí nghiệp, nhà ở, chung cư cao tầng,… Chúng chịu được áp lực cao ở mọi môi trường, chống ăn mòn bên ngoài tốt
Sản phẩm được phân phối chính hãng tại Miền Nam bởi công ty Tôn thép Sáng Chinh
chúng tôi – Tôn thép Sáng Chinh mở rộng phạm vi phân phối vật liệu, đang trở thành địa chỉ tìm kiếm uy tín của mọi công trình ở đây
Hợp tác để hai bên cùng nhau có lợi. Cam kết rằng mức giá công khai hợp lý. Trường hợp với các đơn hàng lớn thì sẽ có những chiết khấu hấp dẫn nhất
– Hỗ trợ tư vấn bởi đội ngũ tư vấn viên có trình độ chuyên môn cao. Luôn cập nhật nóng hổi những thông tin mới nhất về các bảng giá và tình hình giá vật liệu trên thị trường.
– Bố trí lực lượng giao hàng, xe tải thích hợp dựa vào số lượng lớn nhỏ. Định vị GPs để vận chuyển đến công trình đang xây dựng một cách nhanh nhất
– Bãi kho hàng có diện tích rộng rãi nên số lượng khách hàng đặt mua vật tư không giới hạn. Bất kể số lượng lớn đến đâu thì chỉ cần quý khách nhấc máy, chúng tôi lập tức có mặt